Sử dụng công nghiệp:Giày & quần áo
Use:Clothing, Shoes, Underwear, children‘s clothing, Fur, Garment & Processing Accessories, Socks, Other Shoes & Clothing
Loại giấy:bìa
Industrial Use:Jewelry & Watch & Eyewear
Use:NECKLACES, Rings, Watch, Glasses, Gemstone, Other Jewelry & Watch & Eyewear
Loại giấy:bìa
Sử dụng công nghiệp:Quà tặng & Thủ công
Sử dụng:NƯỚC HOA, Nến, đồ thủ công, Quà tặng & Đồ thủ công khác
Loại giấy:bìa
Sử dụng công nghiệp:mỹ phẩm
Sử dụng:NƯỚC HOA, Tinh dầu, Phấn phủ, Dầu sơn móng tay, Kem mắt, Mặt nạ, Kem dưỡng da mặt, Serum chăm sóc da
Loại giấy:bìa
Sử dụng công nghiệp:Trang sức & Đồng hồ & Kính mắt
Sử dụng:VÒNG TAY, VÒNG CỔ, BÔNG TAI, Nhẫn, Đồng hồ đeo tay, Mắt kính, Đá quý, Trang sức & Đồng hồ đeo ta
Loại giấy:bảng xám
Sử dụng công nghiệp:Quà tặng & Thủ công
Sử dụng:Ví, NƯỚC HOA, Nến, Khung ảnh, Nhãn dán, đồ thủ công, Quà tặng & Đồ thủ công khác
Loại giấy:bảng xám
Sử dụng công nghiệp:Đồ gia dụng
Sử dụng:Đồ uống, Bộ đồ ăn
Loại giấy:bìa
Sử dụng công nghiệp:đóng gói, Quà tặng & Thủ công
Loại giấy:các tông
Xử lý in ấn:Dập nổi, cán bóng, cán mờ, dập, phủ UV, sơn bóng, gỡ lỗi
Sử dụng công nghiệp:mỹ phẩm
Sử dụng:Kem đánh răng, Phấn mắt, NƯỚC HOA, Tinh dầu, Dầu gội đầu, Mascara, Phấn phủ, Dầu sơn móng tay, Má hồ
Loại giấy:bìa
Sử dụng công nghiệp:Quà tặng & Thủ công
Sử dụng:Nến, Hình dán, thủ công, Quà tặng & Thủ công khác
Loại giấy:bìa
Industrial Use:Cosmetic
Use:Toothpaste, Eye Shadow, PERFUME, Essential Oil, Shampoo, Mascara, Loose Powder, Nail Polish Oil, Blush, Eye Cream, Lipstick, Face Mask, Face Cream, Lotion, Skin Care Serum, Facial Cleanser, Sunscreen Cream, SKIN CARE, Wigs, False eyelashes, makeup tools, O
Loại giấy:bìa
Sử dụng công nghiệp:mỹ phẩm
Sử dụng:Kem đánh răng, Phấn mắt, NƯỚC HOA, Tinh dầu, Dầu gội đầu, Mascara, Phấn phủ, Dầu sơn móng tay, Má hồ
Loại giấy:Giấy nghệ thuật