Sử dụng công nghiệp:Đồ gia dụng
Sử dụng:Bộ đồ uống, Bộ đồ giường, Sản phẩm gia dụng khác, Gối, Ô
Loại giấy:tấm tôn
Sử dụng công nghiệp:Thực phẩm
Sử dụng:Mì, Sữa, Bánh mì kẹp thịt, Bánh mì, Nhai kẹo cao su, Sushi, Thạch, Bánh mì kẹp, Đường, Xà lách, DẦU
Loại giấy:bìa
Sử dụng công nghiệp:Điện tử dân dụng
Sử dụng:phụ kiện điện thoại di động, Tai nghe, Điện tử thông minh, Điện tử tiêu dùng khác
Loại giấy:Giấy nghệ thuật
sử dụng công nghiệp:Quà tặng & thủ công
Sử dụng:nến
Loại giấy:Giấy nghệ thuật
Industrial Use:Consumer Electronics
Use:mobile phone accessories Mobile Phone Speakers Camera Earphone Smart Watch
Paper Type:Coated Paper
Sử dụng công nghiệp:Phụ kiện thời trang
Sử dụng:Mũ & Mũ lưỡi trai, Phụ kiện tóc, Khăn quàng cổ & Khăn choàng, Thắt lưng, Cà vạt, Găng tay &a
Loại giấy:bìa
Sử dụng công nghiệp:mỹ phẩm
Sử dụng:Kem đánh răng, Phấn mắt, NƯỚC HOA, Tinh dầu, Dầu gội đầu, Mascara, Phấn phủ, Dầu sơn móng tay, Má hồ
Loại giấy:giấy tráng
Sử dụng công nghiệp:Phụ kiện thời trang
Sử dụng:Mũ & Mũ lưỡi trai, Phụ kiện tóc, Khăn quàng cổ & Khăn choàng, Thắt lưng, Cà vạt, Găng tay &a
Loại giấy:bìa
Sử dụng công nghiệp:Quà tặng & Thủ công
Sử dụng:Nến, Khung ảnh, Nhãn dán, thủ công, Quà tặng & Thủ công khác
Loại giấy:giấy kraft
Sử dụng công nghiệp:Chăm sóc cá nhân
Sử dụng:Thuốc khử trùng, Chăm sóc cá nhân khác
Loại giấy:giấy tráng
Sử dụng công nghiệp:mỹ phẩm
Sử dụng:Kem đánh răng, Phấn mắt, Nước hoa, Tinh dầu, Dầu gội, Mascara
Loại giấy:bìa
Sử dụng công nghiệp:Quà tặng & Thủ công, Xà phòng nến
Sử dụng:Ví, NƯỚC HOA, Nến, Khung ảnh, Nhãn dán, đồ thủ công, Quà tặng & Đồ thủ công khác
Loại giấy:bìa